Có 2 kết quả:
麥芽糖 mài yá táng ㄇㄞˋ ㄧㄚˊ ㄊㄤˊ • 麦芽糖 mài yá táng ㄇㄞˋ ㄧㄚˊ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
maltose (sweet syrup)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
maltose (sweet syrup)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0